• how to become an investment banker in germany

    Kênh 555win: · 2025-09-09 20:55:26

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [how to become an investment banker in germany]

    Phrasal verb become of someone/something (Definition of become from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)

    Tìm tất cả các bản dịch của become trong Việt như trở nên, trở thành, biến thành và nhiều bản dịch khác.

    Bạn muốn biết cách chia động từ become đầy đủ, chi tiết nhất? Bạn tự hỏi hiện tại, tương lai, quá khứ của become là gì? Cùng IRIS English khám phá bài viết bên dưới để tìm hiểu chi tiết về cách chia động từ become một cách toàn diện nhất nhé!

    Definition of become verb in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more.

    Nghĩa của từ Become - Từ điển Anh - Việt: /'''bi´kʌm'''/, Trở nên, trở thành, Vừa, hợp, thích hợp, xứng, verb,

    Football has become big business. He has become skilled in dealing with the media. The tiger has become extinct in many countries. It was his dream to become an actor. Violence has become a way of life there.

    Bạn sẽ khám phá được ý nghĩa, cách sử dụng của từ 'Become' qua các ví dụ thực tế, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

    BECOME ý nghĩa, định nghĩa, BECOME là gì: 1. to start to be: 2. to cause someone to look attractive, or to be suitable for someone: 3. to…. Tìm hiểu thêm.

    BECOME là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay, chúng mình sẽ chia sẻ đến bạn những kiến thức về định nghĩa, cấu trúc cũng như cách dùng của BECOME trong tiếng Anh.

    30 thg 1, 2023 · Tổng hợp cách chia động từ Become trong tiếng anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ dạng đúng của động từ này trong mỗi thì, mỗi loại câu.

    Bài viết được đề xuất:

    xs dak lak

    soi câu wap

    188bet mobile login

    casino contest